深圳市华商丰汇供应链管理有限公司 专注东南亚/越南/柬埔寨物流专线综合服务商
越南各省市中越文对照表
时间:2021-01-04 浏览次数:7749 中文名称
越文名称
河内市
Thành phố Hà Nội
胡志明市
Thành phố Hồ Chí Minh
海防市
Thành phố Hải Phòng
岘港市
Thành phố Đà Nẵng
芹苴市
Thành phố Cần Thơ
越南各省市中越文对照表
5个直辖市
中文名称
|
越文名称
|
河内市
|
|
胡志明市
|
|
海防市
|
|
岘港市
|
|
芹苴市
|
|
58个省及省会中越文对照表,从北到南排列。
中文名称
|
越文名称
|
省会
|
越文名称
|
莱州省
|
Tỉnh Lai Châu
|
莱州市
|
Thành phố Lai Châu
|
老街省
|
Tỉnh Lào Cai
|
老街市
|
Thành phố Lào Cai
|
河江省
|
Tỉnh Hà Giang
|
河江市
|
Thành phố Hà Giang
|
高平省
|
Tỉnh Cao Bằng
|
高平市
|
Thành phố Cao Bằng
|
奠边省
|
Tỉnh Điện Biên
|
奠边府市
|
Thành phố Điện Biên Phủ
|
安沛省
|
Tỉnh Yên Bái
|
安沛市
|
Thành phố Yên Bái
|
宣光省
|
Tỉnh Tuyên Quang
|
宣光市
|
Thành phố Tuyên Quang
|
北????省
|
Tỉnh Bắc Kạn
|
北????市
|
Thành phố Bắc Kạn
|
山罗省
|
Tỉnh Sơn La
|
山罗市
|
Thành phố Sơn La
|
富寿省
|
Tỉnh Phú Thọ
|
越池市
|
Thành phố Việt Trì
|
太原省
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
太原市
|
Thành phố Thái Nguyên
|
谅山省
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
谅山市
|
Thành phố Lạng Sơn
|
广宁省
|
Tỉnh Quảng Ninh
|
下龙市
|
Thành phố Hạ Long
|
永福省
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
永安市
|
Thành phố Vĩnh Yên
|
北江省
|
Tỉnh Bắc Giang
|
北江市
|
Thành phố Bắc Giang
|
北宁省
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
北宁市
|
Thành phố Bắc Ninh
|
和平省
|
Tỉnh Hoà Bình
|
和平市
|
Thành phố Hòa Bình
|
兴安省
|
Tỉnh Hưng Yên
|
兴安市
|
Thành phố Hưng Yên
|
海阳省
|
Tỉnh Hải Dương
|
海阳市
|
hành phố Hải Dương
|
河南省
|
Tỉnh Hà Nam
|
府里市
|
Thành phố Phủ Lý
|
太平省
|
Tỉnh Thái Bình
|
太平市
|
Thành phố Thái Bình
|
清化省
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
清化市
|
Thành phố Thanh Hóa
|
宁平省
|
Tỉnh Ninh Bình
|
宁平市
|
Thành phố Ninh Bình
|
南定省
|
Tỉnh Nam Định
|
南定市
|
Thành phố Nam Định
|
乂安省
|
Tỉnh Nghệ An
|
荣市
|
Thành phố Vinh
|
河静省
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
河静市
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
广平省
|
Tỉnh Quảng Bình
|
洞海市
|
Thành phố Đồng Hới
|
广治省
|
Tỉnh Quảng Trị
|
东河市
|
Thành phố Đông Hà
|
承天顺化省
|
Tỉnh Thừa Thiên – Huế
|
顺化市
|
Thành Phố Huế
|
广南省
|
Tỉnh Quảng Nam
|
三岐市
|
Thành phố Tam Kỳ
|
崑嵩省
|
Tỉnh Kon Tum
|
崑嵩市
|
Thành phố Kon Tum
|
广义省
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
广义市
|
Thành phố Quảng Ngãi
|
嘉莱省
|
Tỉnh Gia Lai
|
波来古市
|
Thành phố Pleiku
|
平定省
|
Tỉnh Bình Định
|
归仁市
|
Thành phố Quy Nhơn
|
富安省
|
Tỉnh Phú Yên
|
绥和市
|
Thành phố Tuy Hòa
|
多乐省
|
Tỉnh Đắk Lắk
|
邦美蜀市
|
Thành phố Buôn Ma Thuột
|
庆和省
|
Tỉnh Khánh Hoà
|
芽庄市
|
Thành phố Nha Trang
|
得农省
|
Tỉnh Đắk Nông
|
嘉义市
|
Thành phố Gia Nghĩa
|
林同省
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
大叻市
|
Thành phố Đà Lạ
|
宁顺省
|
Tỉnh Ninh Thuận
|
潘郎-塔占市
|
Phan Rang - Tháp Chàm
|
西宁省
|
Tỉnh Tây Ninh
|
西宁市
|
Thành phố Tây Ninh
|
平福省
|
Tỉnh Bình Phước
|
同帅市
|
Thành Phố Đồng Xoài
|
同奈省
|
Tỉnh Đồng Nai
|
边和市
|
Thành phố Biên Hòa
|
平顺省
|
Tỉnh Bình Thuận
|
潘切市
|
Thành phố Phan Thiết
|
平阳省
|
Tỉnh Bình Dương
|
土龙木市
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
隆安省
|
Tỉnh Long An
|
新安市
|
Thành phố Tân An
|
巴地头顿省
|
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
|
巴地市
|
Thành phố Bà Rịa
|
同塔省
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
高岭市
|
Thành Phố Cao Lãnh
|
槟椥省
|
Tỉnh Bến Tre
|
槟椥市
|
Thành phố Bến Tre
|
前江省
|
Tỉnh Tiền Giang
|
美湫市
|
Thành phố Mỹ Tho
|
永隆省
|
Tỉnh Vĩnh Long
|
永隆市
|
Thành phố Vĩnh Long
|
安江省
|
Tỉnh An Giang
|
龙川市
|
Thành phố Long Xuyên
|
坚江省
|
Tỉnh Kiên Giang
|
迪石市
|
Thành phố Rạch Giá
|
后江省
|
Tỉnh Hậu Giang
|
渭清市
|
Thành phố Vị Thanh
|
朔庄省
|
Tỉnh Sóc Trăng
|
塑庄市
|
Thành phố Sóc Trăng
|
茶荣省
|
Tỉnh Trà Vinh
|
茶荣市
|
Thành phố Trà Vinh
|
薄辽省
|
Tỉnh Bạc Liêu
|
薄辽市
|
Thành phố Bạc Liêu
|
金瓯省
|
Tỉnh Cà Mau
|
金瓯市
|
Thành phố Cà Mau
|